Có 2 kết quả:
四級士官 sì jí shì guān ㄙˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ • 四级士官 sì jí shì guān ㄙˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sergeant first class
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sergeant first class
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0