Có 2 kết quả:

四級士官 sì jí shì guān ㄙˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ四级士官 sì jí shì guān ㄙˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sergeant first class

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sergeant first class

Bình luận 0